中文 Trung Quốc
住址
住址
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa chỉ
住址 住址 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
address
住宅 住宅
住宅區 住宅区
住宅樓 住宅楼
住客 住客
住家 住家
住宿 住宿