中文 Trung Quốc
  • 低速層 繁體中文 tranditional chinese低速層
  • 低速层 简体中文 tranditional chinese低速层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tốc độ thấp khu (địa chấn học)
  • cũng được gọi là quyển mềm 軟流層|软流层 [ruan3 liu2 ceng2]
低速層 低速层 phát âm tiếng Việt:
  • [di1 su4 ceng2]

Giải thích tiếng Anh
  • low velocity zone (seismology)
  • also called asthenosphere 軟流層|软流层[ruan3 liu2 ceng2]