中文 Trung Quốc
低音喇叭
低音喇叭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
woofer
低音喇叭 低音喇叭 phát âm tiếng Việt:
[di1 yin1 la3 ba5]
Giải thích tiếng Anh
woofer
低音大提琴 低音大提琴
低音大號 低音大号
低音提琴 低音提琴
低音管 低音管
低領口 低领口
低頭 低头