中文 Trung Quốc
低陷
低陷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chìm
để giải quyết
低陷 低陷 phát âm tiếng Việt:
[di1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
to sink
to settle
低階 低阶
低階語言 低阶语言
低音 低音
低音大提琴 低音大提琴
低音大號 低音大号
低音提琴 低音提琴