中文 Trung Quốc
低費用
低费用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi phí thấp
低費用 低费用 phát âm tiếng Việt:
[di1 fei4 yong4]
Giải thích tiếng Anh
low cost
低迷 低迷
低速層 低速层
低速擋 低速挡
低陷 低陷
低階 低阶
低階語言 低阶语言