中文 Trung Quốc
人工呼吸
人工呼吸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hô hấp nhân tạo (y học)
人工呼吸 人工呼吸 phát âm tiếng Việt:
[ren2 gong1 hu1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
artificial respiration (medicine)
人工島 人工岛
人工授精 人工授精
人工智慧 人工智慧
人工概念 人工概念
人工河 人工河
人工流產 人工流产