中文 Trung Quốc
人寰
人寰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thế giới
trần thế giới
人寰 人寰 phát âm tiếng Việt:
[ren2 huan2]
Giải thích tiếng Anh
world
earthly world
人尖兒 人尖儿
人居 人居
人山人海 人山人海
人工受孕 人工受孕
人工呼吸 人工呼吸
人工島 人工岛