中文 Trung Quốc
  • 人山人海 繁體中文 tranditional chinese人山人海
  • 人山人海 简体中文 tranditional chinese人山人海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vô số
  • đám đông lớn
人山人海 人山人海 phát âm tiếng Việt:
  • [ren2 shan1 ren2 hai3]

Giải thích tiếng Anh
  • multitude
  • vast crowd