中文 Trung Quốc
低級語言
低级语言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôn ngữ thấp cấp (máy tính)
低級語言 低级语言 phát âm tiếng Việt:
[di1 ji2 yu3 yan2]
Giải thích tiếng Anh
low level (computer) language
低維 低维
低緩 低缓
低耗 低耗
低聲細語 低声细语
低胸 低胸
低能 低能