中文 Trung Quốc
低胸
低胸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thấp-cắt (ăn)
chìm (đường tiệm cận)
低胸 低胸 phát âm tiếng Việt:
[di1 xiong1]
Giải thích tiếng Anh
low-cut (dress)
plunging (neckline)
低能 低能
低能兒 低能儿
低脂 低脂
低血壓 低血压
低血糖 低血糖
低語 低语