中文 Trung Quốc
  • 低耗 繁體中文 tranditional chinese低耗
  • 低耗 简体中文 tranditional chinese低耗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiêu thụ thấp (năng lượng, nhiên liệu vv)
低耗 低耗 phát âm tiếng Việt:
  • [di1 hao4]

Giải thích tiếng Anh
  • low consumption (energy, fuel etc)