中文 Trung Quốc
低空
低空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ cao thấp
低空 低空 phát âm tiếng Việt:
[di1 kong1]
Giải thích tiếng Anh
low altitude
低空跳傘 低空跳伞
低空飛過 低空飞过
低窪 低洼
低等 低等
低等動物 低等动物
低筋麵粉 低筋面粉