中文 Trung Quốc
低等
低等
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kém
低等 低等 phát âm tiếng Việt:
[di1 deng3]
Giải thích tiếng Anh
inferior
低等動物 低等动物
低筋麵粉 低筋面粉
低級 低级
低維 低维
低緩 低缓
低耗 低耗