中文 Trung Quốc
佈景
布景
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết lập (giai đoạn)
佈景 布景 phát âm tiếng Việt:
[bu4 jing3]
Giải thích tiếng Anh
(stage) set
佈爾喬亞 布尔乔亚
佈置 布置
佈萊特妮·墨菲 布莱特妮·墨菲
佈道 布道
佈雷 布雷
佈雷艦 布雷舰