中文 Trung Quốc
佈局
布局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắp xếp
thành phần
bố trí
mở (cờ vua biệt ngữ)
佈局 布局 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ju2]
Giải thích tiếng Anh
arrangement
composition
layout
opening (chess jargon)
佈景 布景
佈爾喬亞 布尔乔亚
佈置 布置
佈蘭森 布兰森
佈道 布道
佈雷 布雷