中文 Trung Quốc
伶
伶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông minh
diễn viên (cũ)
nữ diễn viên
伶 伶 phát âm tiếng Việt:
[ling2]
Giải thích tiếng Anh
clever
(old) actor
actress
伶人 伶人
伶仃 伶仃
伶俐 伶俐
伶悧 伶悧
伶牙俐齒 伶牙俐齿
伶盜龍 伶盗龙