中文 Trung Quốc
  • 伶俐 繁體中文 tranditional chinese伶俐
  • 伶俐 简体中文 tranditional chinese伶俐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thông minh
  • dí dỏm
  • thông minh
伶俐 伶俐 phát âm tiếng Việt:
  • [ling2 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • clever
  • witty
  • intelligent