中文 Trung Quốc
伴郎
伴郎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đàn ông tốt nhất
伴郎 伴郎 phát âm tiếng Việt:
[ban4 lang2]
Giải thích tiếng Anh
best man
伴隨 伴随
伴隨效應 伴随效应
伶 伶
伶仃 伶仃
伶俐 伶俐
伶俜 伶俜