中文 Trung Quốc
伴娘
伴娘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phù dâu
dâu
Matron danh dự
伴娘 伴娘 phát âm tiếng Việt:
[ban4 niang2]
Giải thích tiếng Anh
bridesmaid
maid of honor
matron of honor
伴星 伴星
伴有 伴有
伴熱 伴热
伴矩陣 伴矩阵
伴舞 伴舞
伴郎 伴郎