中文 Trung Quốc
伴星
伴星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng hành (sao)
伴星 伴星 phát âm tiếng Việt:
[ban4 xing1]
Giải thích tiếng Anh
companion (star)
伴有 伴有
伴熱 伴热
伴生氣 伴生气
伴舞 伴舞
伴郎 伴郎
伴隨 伴随