中文 Trung Quốc
伯爵
伯爵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bá tước
Bá tước
bá hoặc countship (cũ)
伯爵 伯爵 phát âm tiếng Việt:
[bo2 jue2]
Giải thích tiếng Anh
earl
count
earldom or countship (old)
伯父 伯父
伯爾尼 伯尔尼
伯特蘭 伯特兰
伯納斯·李 伯纳斯·李
伯莎 伯莎
伯賽大 伯赛大