中文 Trung Quốc
伯勞
伯劳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bách thanh
伯勞 伯劳 phát âm tiếng Việt:
[bo2 lao2]
Giải thích tiếng Anh
shrike
伯勞鳥 伯劳鸟
伯南克 伯南克
伯叔 伯叔
伯叔祖父 伯叔祖父
伯多祿 伯多禄
伯恩 伯恩