中文 Trung Quốc
  • 伯南克 繁體中文 tranditional chinese伯南克
  • 伯南克 简体中文 tranditional chinese伯南克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bernanke (tên)
  • Ben Shalom Bernanke (1953-), nhà kinh tế học Hoa Kỳ, chủ tịch Fed từ năm 2006
伯南克 伯南克 phát âm tiếng Việt:
  • [Bo2 nan2 ke4]

Giải thích tiếng Anh
  • Bernanke (name)
  • Ben Shalom Bernanke (1953-), US economist, Chairman of Fed from 2006