中文 Trung Quốc
伯叔祖父
伯叔祖父
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cha của cha của Anh
chú lớn
伯叔祖父 伯叔祖父 phát âm tiếng Việt:
[bo2 shu1 zu3 fu4]
Giải thích tiếng Anh
father's father's brother
great uncle
伯多祿 伯多禄
伯恩 伯恩
伯恩斯 伯恩斯
伯拉第斯拉瓦 伯拉第斯拉瓦
伯明翰 伯明翰
伯樂 伯乐