中文 Trung Quốc
伯伯
伯伯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cha của anh trai
chú
伯伯 伯伯 phát âm tiếng Việt:
[bo2 bo5]
Giải thích tiếng Anh
father's elder brother
uncle
伯傑 伯杰
伯克利 伯克利
伯利恆 伯利恒
伯勞 伯劳
伯勞鳥 伯劳鸟
伯南克 伯南克