中文 Trung Quốc
伢崽
伢崽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ em (phương ngữ)
伢崽 伢崽 phát âm tiếng Việt:
[ya2 zai3]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) child
伩 伩
伯 伯
伯 伯
伯仲之間 伯仲之间
伯仲叔季 伯仲叔季
伯伯 伯伯