中文 Trung Quốc
伯
伯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một trăm (cũ)
伯 伯 phát âm tiếng Việt:
[bai3]
Giải thích tiếng Anh
one hundred (old)
伯 伯
伯仲之間 伯仲之间
伯仲叔季 伯仲叔季
伯傑 伯杰
伯克利 伯克利
伯利恆 伯利恒