中文 Trung Quốc
休眠
休眠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải không hoạt động (sinh học)
không hoạt động (núi lửa)
ngủ đông (máy tính)
休眠 休眠 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 mian2]
Giải thích tiếng Anh
to be dormant (biology)
inactive (volcano)
to hibernate (computing)
休眠火山 休眠火山
休謨 休谟
休達 休达
休閒 休闲
休閒鞋 休闲鞋
休養 休养