中文 Trung Quốc
休會
休会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoãn
休會 休会 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
to adjourn
休止 休止
休止符 休止符
休氏旋木雀 休氏旋木雀
休氏白喉林鶯 休氏白喉林莺
休眠 休眠
休眠火山 休眠火山