中文 Trung Quốc
休止符
休止符
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
còn lại (âm nhạc)
休止符 休止符 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 zhi3 fu2]
Giải thích tiếng Anh
rest (music)
休氏旋木雀 休氏旋木雀
休氏樹鶯 休氏树莺
休氏白喉林鶯 休氏白喉林莺
休眠火山 休眠火山
休謨 休谟
休達 休达