中文 Trung Quốc
休斯敦
休斯敦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Houston, Texas
休斯敦 休斯敦 phát âm tiếng Việt:
[Xiu1 si1 dun1]
Giải thích tiếng Anh
Houston, Texas
休斯頓 休斯顿
休旅車 休旅车
休會 休会
休止符 休止符
休氏旋木雀 休氏旋木雀
休氏樹鶯 休氏树莺