中文 Trung Quốc
休兵
休兵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngừng bắn
thỏa thuận ngừng bắn
quân đội nghỉ
休兵 休兵 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 bing1]
Giải thích tiếng Anh
to cease fire
armistice
rested troops
休士頓 休士顿
休妻 休妻
休學 休学
休寧縣 休宁县
休庭 休庭
休息 休息