中文 Trung Quốc
休庭
休庭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoãn (luật)
休庭 休庭 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 ting2]
Giải thích tiếng Anh
to adjourn (law)
休息 休息
休息室 休息室
休惜 休惜
休憩 休憩
休戚相關 休戚相关
休戰 休战