中文 Trung Quốc
休士頓
休士顿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Houston, Texas
休士頓 休士顿 phát âm tiếng Việt:
[Xiu1 shi4 dun4]
Giải thích tiếng Anh
Houston, Texas
休妻 休妻
休學 休学
休寧 休宁
休庭 休庭
休息 休息
休息室 休息室