中文 Trung Quốc
伏特
伏特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
volt (loanword)
伏特 伏特 phát âm tiếng Việt:
[fu2 te4]
Giải thích tiếng Anh
volt (loanword)
伏特加 伏特加
伏特計 伏特计
伏筆 伏笔
伏羅希洛夫 伏罗希洛夫
伏羲 伏羲
伏羲氏 伏羲氏