中文 Trung Quốc- 伏筆
- 伏笔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- foreshadowing (văn học thiết bị)
- foretaste vật liệu đến (trong bài luận hoặc câu chuyện)
伏筆 伏笔 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- foreshadowing (literary device)
- foretaste of material to come (in essay or story)