中文 Trung Quốc
伊娃
伊娃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Eva (tên)
伊娃 伊娃 phát âm tiếng Việt:
[Yi1 wa2]
Giải thích tiếng Anh
Eva (name)
伊娃·門德斯 伊娃·门德斯
伊媚兒 伊媚儿
伊寧 伊宁
伊寧縣 伊宁县
伊尼亞斯 伊尼亚斯
伊尼伊德 伊尼伊德