中文 Trung Quốc
  • 伊尼伊德 繁體中文 tranditional chinese伊尼伊德
  • 伊尼伊德 简体中文 tranditional chinese伊尼伊德
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Aeneid
伊尼伊德 伊尼伊德 phát âm tiếng Việt:
  • [Yi1 ni2 yi1 de2]

Giải thích tiếng Anh
  • Aeneid