中文 Trung Quốc
伊媚兒
伊媚儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 伊妹兒|伊妹儿 [yi1 mei4 r5]
伊媚兒 伊媚儿 phát âm tiếng Việt:
[yi1 mei4 r5]
Giải thích tiếng Anh
variant of 伊妹兒|伊妹儿[yi1 mei4 r5]
伊寧 伊宁
伊寧市 伊宁市
伊寧縣 伊宁县
伊尼伊德 伊尼伊德
伊尼特 伊尼特
伊川 伊川