中文 Trung Quốc
仿行
仿行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời trang sau
để bắt chước
仿行 仿行 phát âm tiếng Việt:
[fang3 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to fashion after
to imitate
仿製 仿制
仿製品 仿制品
仿諷 仿讽
伀 伀
企 企
企劃 企划