中文 Trung Quốc
人口普查
人口普查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều tra dân số
人口普查 人口普查 phát âm tiếng Việt:
[ren2 kou3 pu3 cha2]
Giải thích tiếng Anh
census
人口稠密 人口稠密
人口統計學 人口统计学
人口調查 人口调查
人各有所好 人各有所好
人名 人名
人命 人命