中文 Trung Quốc
  • 人之將死,其言也善 繁體中文 tranditional chinese人之將死,其言也善
  • 人之将死,其言也善 简体中文 tranditional chinese人之将死,其言也善
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lời của một người đàn ông trước khi chết luôn luôn đến từ trái tim (tục ngữ)
人之將死,其言也善 人之将死,其言也善 phát âm tiếng Việt:
  • [ren2 zhi1 jiang1 si3 , qi2 yan2 ye3 shan4]

Giải thích tiếng Anh
  • words of a man on his deathbed always come from the heart (proverb)