中文 Trung Quốc
  • 人事不知 繁體中文 tranditional chinese人事不知
  • 人事不知 简体中文 tranditional chinese人事不知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có mất ý thức
人事不知 人事不知 phát âm tiếng Việt:
  • [ren2 shi4 bu4 zhi1]

Giải thích tiếng Anh
  • to have lost consciousness