中文 Trung Quốc
  • 人之常情 繁體中文 tranditional chinese人之常情
  • 人之常情 简体中文 tranditional chinese人之常情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đó là bản chất con người (thành ngữ)
  • tự nhiên
人之常情 人之常情 phát âm tiếng Việt:
  • [ren2 zhi1 chang2 qing2]

Giải thích tiếng Anh
  • such is human nature (idiom)
  • only natural