中文 Trung Quốc
任內
任内
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoảng thời gian trong văn phòng
任內 任内 phát âm tiếng Việt:
[ren4 nei4]
Giải thích tiếng Anh
period in office
任其自然 任其自然
任務 任务
任務欄 任务栏
任命 任命
任咎 任咎
任城 任城