中文 Trung Quốc
任免
任免
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chỉ định và bỏ qua
任免 任免 phát âm tiếng Việt:
[ren4 mian3]
Giải thích tiếng Anh
to appoint and dismiss
任內 任内
任其自然 任其自然
任務 任务
任勞任怨 任劳任怨
任命 任命
任咎 任咎