中文 Trung Quốc
任人宰割
任人宰割
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được giẫm trên (thành ngữ)
để được sự lợi dụng của
任人宰割 任人宰割 phát âm tiếng Việt:
[ren4 ren2 zai3 ge1]
Giải thích tiếng Anh
to get trampled on (idiom)
to be taken advantage of
任令 任令
任何 任何
任便 任便
任免 任免
任內 任内
任其自然 任其自然