中文 Trung Quốc
  • 任人宰割 繁體中文 tranditional chinese任人宰割
  • 任人宰割 简体中文 tranditional chinese任人宰割
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có được giẫm trên (thành ngữ)
  • để được sự lợi dụng của
任人宰割 任人宰割 phát âm tiếng Việt:
  • [ren4 ren2 zai3 ge1]

Giải thích tiếng Anh
  • to get trampled on (idiom)
  • to be taken advantage of