中文 Trung Quốc
任人
任人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ định (sb đến một bài đăng)
任人 任人 phát âm tiếng Việt:
[ren4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
to appoint (sb to a post)
任人唯親 任人唯亲
任人唯賢 任人唯贤
任人宰割 任人宰割
任何 任何
任便 任便
任俠 任侠