中文 Trung Quốc
仲裁
仲裁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trọng tài
仲裁 仲裁 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 cai2]
Giải thích tiếng Anh
arbitration
仳 仳
仵 仵
仵 仵
仵工 仵工
件 件
件數 件数