中文 Trung Quốc
仲介
仲介
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung gian
Đại lý
môi giới
仲介 仲介 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 jie4]
Giải thích tiếng Anh
middleman
agent
broker
仲夏 仲夏
仲夏夜之夢 仲夏夜之梦
仲尼 仲尼
仲巴縣 仲巴县
仲秋 仲秋
仲裁 仲裁